--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old hand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tâm sự
:
confidence
+
hallowe'en
:
(Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm trước ngày lễ các Thánh
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere